Việc tính toán chi phí vận chuyển cho đinh tán đầu phẳng Precision Formed Solid khá đơn giản vì nó có thể thay đổi rất nhiều. Giá cuối cùng thực sự phụ thuộc vào một số điều quan trọng: địa chỉ giao hàng, kích thước và trọng lượng của hộp hàng cũng như tốc độ bạn cần hàng đến nơi.
Phần đầu dẫn thẳng vào một phần thân thẳng, nhẵn (phần thân) có cùng độ dày cho đến hết phần thân. Bạn sẽ thường nhận thấy phần đầu hơi vát; đường vát nhỏ này chỉ giúp việc bắt đầu đinh tán vào lỗ dễ dàng hơn. Thiết kế của đinh tán rất đơn giản nhưng lại rất khó khăn. Nó mang lại cho bạn bề mặt sạch sẽ, mịn màng và thực hiện công việc của nó một cách nhất quán để giữ chặt vĩnh viễn.
Ồ, và một điều nữa đối với các lô hàng quốc tế: đừng quên các khoản phụ phí tiềm ẩn như thuế nhập khẩu hoặc phí hải quan. Hãng vận chuyển thường không bao gồm những điều này trong báo giá ban đầu của họ, vì vậy tốt nhất bạn nên biết trước về chúng.
Đinh tán đầu phẳng Precision Formed Solid này rất dễ nhận biết vì đầu thấp, hình nón. Mặt trên phẳng và các cạnh có góc cạnh, thường ở tiêu chuẩn 78-82 hoặc 90 độ. Hình dạng cụ thể này giúp nó nằm phẳng một cách hoàn hảo trong lỗ chìm, vì vậy nó không hề nhô ra ngoài.
Phần đầu dẫn thẳng vào một phần thân thẳng, nhẵn (phần thân) có cùng độ dày cho đến hết phần thân. Bạn sẽ thường nhận thấy phần đầu hơi vát; đường vát nhỏ này chỉ giúp việc bắt đầu đinh tán vào lỗ dễ dàng hơn. Thiết kế của đinh tán rất đơn giản nhưng lại rất khó khăn. Nó mang lại cho bạn bề mặt sạch sẽ, mịn màng và thực hiện công việc của nó một cách nhất quán để giữ chặt vĩnh viễn.
| Đơn vị đo (mm) | ||||||||||
| d | f2 | f2.5 | f3 | Φ3,5 | f4 | f5 | f6 | f8 | f10 | |
| d | Giá trị tối đa | 2.06 | 2.56 | 3.06 | 3.58 | 4.08 | 5.08 | 6.08 | 8.1 | 10.1 |
| Giá trị tối thiểu | 1.94 | 2.44 | 2.94 | 3.42 | 3.92 | 4.92 | 5.92 | 7.9 | 9.9 | |
| dk | Giá trị tối đa | 4.24 | 5.24 | 6.24 | 7.29 | 8.29 | 10.29 | 12.35 | 16.35 | 20.42 |
| Giá trị tối thiểu | 3.76 | 4.76 | 5.76 | 6.71 | 7.71 | 9.71 | 11.65 | 15.65 | 19.58 | |
| k | Giá trị tối đa | 1.2 | 1.4 | 1.6 | 1.8 | 2 | 2.2 | 2.6 | 3 | 3.44 |
| Giá trị tối thiểu | 0.8 | 1 | 1.2 | 1.4 | 1.6 | 1.8 | 2.2 | 2.6 | 2.96 | |
| r | Giá trị tối đa | 0.1 | 0.1 | 0.1 | 0.3 | 0.3 | 0.3 | 0.3 | 0.5 | 0.5 |
Bạn có cung cấp chứng nhận cho đinh tán đầu phẳng Precision Formed Solid không?
Có, mỗi lô đinh tán đều có chứng chỉ kiểm tra vật liệu và kích thước, xác nhận việc tuân thủ các tiêu chuẩn như ISO 1051 hoặc ASTM B8.